Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sàn sàn



noun
be about the same
HỠcó tuổi sàn sàn nhau They are about the same age

[sàn sàn]
danh từ
be nearkly equal, be bout the same size
HỠcó tuổi sàn sàn nhau
They are about the same age
small stone, grit (mixed with rice)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.